Hiểu rõ các thông số trên lốp xe ô tô là kiến thức vô cùng hữu ích cho bất kỳ tài xế nào. Không chỉ hữu ích trong việc mua và thay cùng loại lốp, các thông số còn hỗ trợ trong việc nâng cấp hoặc đổi loại lốp chạy theo mùa, tùy thuộc vào từng điều kiện thời tiết. Các chữ cái và con số cũng giúp người sử dụng hiểu được tốc độ tối đa cho phép, độ chịu nhiệt, sức tải cũng như độ rộng của lốp và đường kính vành xe, các gờ gai bảo hành của lốp xe.
Trước tiên chúng ta phải biết những điều cơ bản nhất về các thông số trên lốp xe.
Ví dụ với ký hiệu: P205/65 R15 91V có thể hiểu như sau:
P: Loại xe.
Chữ cái đầu tiên cho ta biết loại xe có thể sử dụng. P “Passenger”: lốp dùng cho các loại xe có thể chở “hành khách”. Ngoài ra còn có một số loại khác như LT “Light Truck”: xe tải nhẹ, xe bán tải; T “Temporary”: lốp thay thế tạm thời.
215: Chiều rộng lốp.
Chiều rộng lốp được đo từ vách này tới vách kia (mm).
65: Tỷ lệ bề dày/chiều rộng lốp.
Số 55 đằng sau vạch xiên chỉ tỷ lệ giữa chiều rộng và bề dày lốp. Trong ví dụ trên đây, bề dày bằng 55% chiều rộng lốp.
R: Cấu trúc của lốp.
Các lốp thông dụng trên xe hầu như đều có cấu trúc Radial tương ứng với chữ R. Ngoài ra, lốp xe còn có các chữ khác như B, D, hoặc E nhưng hiện nay rất hiếm trên thị trường.
15: Ðường kính la-zăng.
Với mỗi loại lốp chỉ sử dụng được duy nhất một cỡ la-zăng. Số 15 tương ứng với đường kính la-zăng lắp được là 15 inch.
95H: Tải trọng và tốc độ giới hạn.
Số 91 tương ứng với tải tương ứng mà lốp có thể chịu được. Thông thường vị trí này có số từ 75 tới 105 tương đương với tải trọng từ 380 tới 925 kg. Bên cạnh chỉ số tải trọng là một chữ cái giới hạn tốc độ tối đa mà lốp có thể hoạt động bình thường, với chữ cái V, lốp xe sẽ có tốc độ tối đa tương ứng là 2400 km/h.
Tốc độ tối đa của lốp có thể tra trong bảng:
Ngoài những thông số chính, trên lốp xe còn có những ký hiệu khác:
Treadwear: Khả năng chịu mòn của lốp. Giá trị tiêu chuẩn là 100, chỉ số này càng cao thì khả năng chống mòn càng tốt.
Traction: Đo khả năng bám đường của lốp. Theo thứ tự từ cao xuống thấp: AA, A, B, C
Temperature: Khả năng chịu nhiệt của lốp xe. Theo thứ tự từ cao xuống thấp: A, B, C
M + S: Ký hiệu này đảm bảo lốp xe đạt yêu cầu tối thiểu khi đi trên mặt đường lầy lội hoặc phủ tuyết.
Maximum load: tải trọng tối đa của lốp xe (pound hoặc kg)