Bảng giá ắc quy Varta Hàn Quốc chính hãng bán, thay lắp tại Hà Nội. Lốp Tuân Phương là đại lý chuyên phân phối, bán buôn, bán lẻ các loại ắc quy, kích điện ắc quy chính hãng khu vực Miền Bắc. Chúng tôi, hệ thống cửa hàng bình acquy oto cũng cung cấp kích điện ắc quy. Chúng tôi cũng cung cấp các dịch vụ thay ắc quy mới, lắp đặt tận nơi và vận chuyển đi các tỉnh uy tín với giá cả rất cạnh tranh.
Bảng giá ắc quy Varta – dịch vụ thay lắp tận nơi giá cạnh tranh.
STT | MÃ ẮC QUY | KÍCH THƯỚC (mm) | GIÁ BÁN |
1 | Varta 42B20R (33ah) | 187 x 127 x 203 | 1,140,000 |
2 | Varta 42B20L (38ah) | 187 x 127 x 203 | 1,140,000 |
3 | Varta 53587 (35ah) | 236 x 134 x 201 | 1,140,000 |
4 | Varta 54087 (40ah) | 236 x 134 x 201 | 1,160,000 |
5 | Varta 55B24R (45ah) | 236 x 134 x 201 | 1,300,000 |
6 | Varta 55B24L (45ah) | 236 x 134 x 201 | 1,300,000 |
7 | Varta 55B24RS (45ah) | 236 x 134 x 201 | 1,300,000 |
8 | Varta 55B24LS (45ah) | 236 x 134 x 201 | 1,300,000 |
9 | Varta 50D20L (50ah) | 200 x 172 x 200 | 1,540,000 |
10 | Varta 55D23L (55ah) | 230 x 171 x 200 | 1,660,000 |
11 | Varta 75D23L (65ah) | 230 x 171 x 200 | 1,730,000 |
12 | Varta 75D26L (65ah) | 258 x 171 x 200 | 1,720,000 |
13 | Varta 75D26R (65ah) | 258 x 171 x 200 | 1,720,000 |
14 | Varta 80D23L (70ah) | 230 x 171 x 200 | 1,860,000 |
15 | Varta 80D23R (70ah) | 230 x 171 x 200 | 1,860,000 |
16 | Varta 80D26R (65ah) | 258 x 171 x 200 | 1,870,000 |
17 | Varta 80D26L (65ah) | 258 x 171 x 200 | 1,870,000 |
18 | Varta 95D31L (85ah) | 303 x 171 x 200 | 2,030,000 |
19 | Varta 95D31R (85ah) | 303 x 171 x 200 | 2,030,000 |
20 | Varta 105D31L (90ah) | 303 x 171 x 200 | 2,180,000 |
21 | Varta 105D31R (90ah) | 303 x 171 x 200 | 2,180,000 |
22 | Varta 1110K (100ah) | 354 x 174 x 190 | 2,530,000 |
23 | Varta 1111K (100ah) cọc vít | 354 x 174 x 190 | 2,480,000 |
24 | Varta N120 (120ah) | 504 x 182 x 212 | 3,400,000 |
25 | Varta N150 (150ah) | 506 x 212 x 210 | 3,970,000 |
26 | Varta N200 (200ah) | 514 x 278 x 218 | 5,220,000 |
27 | Varta DIN 54313 (43ah) trái | 236 x 134 x 201 | 1,660,000 |
28 | Varta DIN 55530 (55ah) trái | 277 x 174 x174 | 1,680,000 |
29 | Varta DIN 55548 (55ah) phải | 277 x 174 x174 | 1,680,000 |
30 | Varta DIN 56030 (60ah) trái | 242 x 174 x 190 | 1,730,000 |
31 | Varta DIN 56031 (60ah) phải | 242 x 174 x 190 | 1,730,000 |
32 | Varta DIN 56129 (62ah) phải | 244 x 175 x 190 | 1,910,000 |
33 | Varta DIN 56530 (65ah) trái | 277 x 174 x174 | 1,960,000 |
34 | Varta DIN 57539 (75ah) trái | 277 x 174 x 174 | 2,050,000 |
35 | Varta DIN 58039 (80ah) trái | 313 x 174 x174 | 2,590,000 |
36 | Varta DIN 59043 (90ah) trái | 313 x 174 x174 | 2,690,000 |
37 | Varta DIN 60044 (100ah) | 354 x 175 x 190 | 2,830,000 |
38 | Varta DIN 61038 (110ah) | 393 x 174 x 188 | 3,350,000 |
Ắc quy Varta dùng cho xe có công nghệ ISTOP | |||
39 | Varta Q-85/95D23L (65ah) EFB Start – Stop | 230 x 173 x 225 | 2,830,000 |
40 | Varta Q-85R/115D23R (75ah) EFB Start – Stop | 230 x 173 x 225 | 3,350,000 |
41 | Varta AGM LN3 (70ah) AGM Start – Stop | 277 x 174 x 188 | 4,500,000 |
42 | Varta AGM LN4 (80ah) AGM Start – Stop | 314 x 174 x 188 | 4,690,000 |
43 | Varta AGM LN5 (95ah) AGM Start – Stop | 352 x 174 x 188 | 5,040,000 |
BẢNG GIÁ ẮC QUY VARTA TRÊN ĐÃ BAO GỒM THUẾ VAT 10%