Bảng giá ắc quy Bosch
chính hãng bán, thay lắp tại Hà Nội. Lốp Tuân Phương là đại lý chuyên phân phối, bán buôn, bán lẻ các loại ắc quy, kích điện ắc quy chính hãng khu vực Miền Bắc. Chúng tôi, hệ thống cửa hàng bình acquy oto cũng cung cấp kích điện ắc quy. Chúng tôi cũng cung cấp các dịch vụ thay ắc quy mới, lắp đặt tận nơi và vận chuyển đi các tỉnh uy tín với giá cả rất cạnh tranh.
BẢNG GIÁ ẮC QUY BOSCH THÁI LAN – KHÔ, MIỄN PHÍ BẢO DƯỠNG
STT | MÃ ẮC QUY BOSCH KHÔ CỌC THƯỜNG | KÍCH THƯỚC (DÀI-RỘNG-CAO) | ĐƠN GIÁ |
1 | BOSCH 38B19LS/NS40L (35AH) | 188-129-227 | 1.150.000 |
2 | BOSCH 38B19RS/NS40 (35AH) | 188-129-227 | 1.150.000 |
3 | BOSCH 55B24LS/NS60L (45AH) | 238-129-227 | 1.350.000 |
4 | BOSCH 55B24RS/NS60R (45AH) | 238-129-227 | 1.350.000 |
5 | BOSCH 75D23L (65AH) | 229-172-225 | 1.900.000 |
6 | BOSCH 75D23R (65AH) | 229-172-225 | 1.900.000 |
7 | BOSCH 80D26L/NS70L (70AH) | 260-172-225 | 2.100.000 |
8 | BOSCH 80D26R/NS70 (70AH) | 260-172-225 | 2.100.000 |
9 | BOSCH 95D31L/NX 120-7L (80AH) | 305-172-225 | 2.350.000 |
10 | BOSCH 95D31R/NX 120-7 (80AH) | 305-172-225 | 2.350.000 |
11 | BOSCH 105D31L (90AH) | 306-172-225 | 2.750.000 |
12 | BOSCH 105D31R (90AH) | 306-172-225 | 2.750.000 |
STT | MÃ ẮC QUY BOSCH KHÔ CỌC THỤT (DIN) | ||
1 | BOSCH DIN 544H21B/54421 (44AH) | 212-175-192 | 1.700.000 |
2 | BOSCH DIN 562H25B/56225 (62AH) | 245-175-192 | 2.050.000 |
3 | BOSCH DIN 574H28B/57428 (74AH) | 275-175-192 | 2.200.000 |
4 | BOSCH DIN 58815 (88AH) | 355-175-192 | 2.750.000 |
5 | BOSCH DIN 60038 (100AH) | 355-175-192 | 3.000.000 |
6 | BOSCH DIN 54519 (45AH) | 245-175-175 | 1.700.000 |
7 | BOSCH DIN 55414 (54AH) | 277-175-175 | 2.050.000 |
8 | BOSCH DIN 55559 (55AH) | 245-175-190 | 1.900.000 |
9 | BOSCH DIN 55565 (55AH PHẢI) | 245-175-190 | 1.900.000 |
10 | BOSCH DIN 56318 (63AH) | 277-175-175 | 2.100.000 |
11 | BOSCH DIN 56638 (66AH) | 278-175-190 | 2.150.000 |
12 | BOSCH DIN 57220 (72AH) | 278-175-190 | 2.250.000 |
13 | BOSCH DIN 58827 (88AH) | 353-175-190 | 2.800.000 |
14 | BOSCH DIN 56219 (62AH) | 245-175-190 | 2.100.000 |
15 | BOSCH DIN 58014 (80AH) | 315-175-175 | 2.750.000 |
16 | BOSCH DIN 58513 (85AH) | 303-173-225 | 2.750.000 |
17 | BOSCH DIN 58514 (85AH PHẢI) | 303-173-225 | 2.750.000 |
18 | BOSCH DIN 60044 (100AH) | 353-175-190 | 3.000.000 |
19 | BOSCH DIN 68032 (180AH) | 508-222-220 | 5.150.000 |
20 | BOSCH DIN 73011 (230AH) | 518-273-241 | 6.200.000 |
BẢNG GIÁ ẮC QUY BOSCH TRÊN CHƯA BAO GỒM THUẾ VAT 10%