Bảng giá lốp ô tô Hankook Hàn Quốc. Lốp Tuân Phương là đại lý chuyên phân phối, bán buôn, bán lẻ các loại lốp ô tô, lốp xe tải chính hãng khu vực Miền Bắc. Chúng tôi cung cấp các dịch vụ lăp đặt và vận chuyển chuyên nghiệp đi các tỉnh trên cả nước với giá cả rất cạnh tranh. Hệ thống cửa hàng lốp oto luôn đẩy mạnh để mong có được sự tin tưởng, yêu mến của Quý khách hàng. Lốp Hankook Hàn Quốc.
Hãy liên lạc, chúng tôi sẽ dành cho bạn:
- tư vấn sản phẩm hợp lý, phù hợp với từng loại xe và nhu cầu sử dụng xe.
- giá tốt nhất tại thời điểm của hãng Lốp Hankook Hàn Quốc.
- miễn phí lắp đặt & cân bằng động lazang, bơm khí nito, thay van cao su.
- hưởng chương trình khuyễn mại hấp dẫn theo từng tháng.
- cam kết sản phẩm lốp mới 100%, SX 2020 – 21, bảo hành đúng theo tiêu chuẩn hãng.
Bảng giá lốp xe tải Hankook Hàn Quốc
STT | MÃ LỐP XE TẢI HANKOOK | GIÁ BÁN |
1 | Lốp 6.50R16 10PR AH11 (Bộ) | 3,080,000 |
2 | Lốp 7.00R16 12PR AH11S (Bộ) | 3,454,000 |
3 | Lốp 7.50R16 12PR AH11 (Bộ) | 4,136,000 |
4 | Lốp 8.25R16 18PR AH11 (Bộ) | 5,588,000 |
5 | Lốp 205/75R17.5 12PR AH11 DỌC | 4,675,000 |
6 | Lốp 205/75R17.5 12PR DH05 NGANG | 5,170,000 |
7 | Lốp 215/75R17.5 12PR AH11 | 4,950,000 |
8 | Lốp 215/75R17.5 12PR DH05 | 5,170,000 |
9 | Lốp 225/75R17.5 12PR AH11 | 5,500,000 |
10 | Lốp 235/75R17.5 14PR AH11 | 5,720,000 |
11 | Lốp 235/75R17.5 16PR TH10 | 5,830,000 |
12 | Lốp 225/70R19.5 12PR AH11 | 5,720,000 |
13 | Lốp 245/70R19.5 16PR AH11 | 6,380,000 |
14 | Lốp 265/70R19.5 18PR TH10 | 7,535,000 |
15 | Lốp 285/70R19.5 18PR AH11 | 8,085,000 |
16 | Lốp 285/70R19.5 18PR DH05 | 8,580,000 |
17 | Lốp 8.50R17.5 12PR DH05 NGANG | 5,115,000 |
18 | Lốp 9.50R17.5 16PR AH11 | 5,885,000 |
19 | Lốp 10.00R22.5 14PR AH11 | 6,930,000 |
20 | Lốp 11.00R22.5 16PR AL07 | 7,755,000 |
21 | Lốp 11.00R22.5 16PR AH15 | 8,195,000 |
22 | Lốp 12.00R22.5 16PR DM03 TẢI | 9,900,000 |
23 | Lốp 12.00R22.5 16PR AH15 XE KHÁCH | 9,020,000 |
24 | Lốp 12.00R22.5 16PR AL02 XE KHÁCH | 8,800,000 |
25 | Lốp 13.00R22.5 18PR AH11 | 10,340,000 |
26 | Lốp 9.00R20 14PR AH11 (Bộ) | 7,535,000 |
27 | Lốp 10.00R20 16PR AL02 (Bộ) | 7,810,000 |
28 | Lốp 10.00R20 16PR AH15 (Bộ) | 9,317,000 |
29 | Lốp 11.00R20 16PR AL02 DỌC (Bộ) | 9,845,000 |
30 | Lốp 11.00R20 16PR DM03 NGANG (Bộ) | 11,220,000 |
31 | Lốp 12.00R24 18PR DM04 (Bộ) | 13,695,000 |
32 | Lốp 275/80R22.5 16PR AL02 | 8,085,000 |
33 | Lốp 295/75R22.5 16PR AL07 | 7,755,000 |
34 | Lốp 315/80R22.5 18PR AH11 | 10,340,000 |
35 | Lốp 365/80R20 20PR TH02 | 13,475,000 |
36 | Lốp 385/65R22.5 18PR TH10 | 11,000,000 |
37 | Lốp 425/65R22.5 20PR TH10 | 14,025,000 |
BẢNG GIÁ LỐP XE TẢI HANKOOK TRÊN ĐÃ BAO GỒM THUẾ VAT 10%