Bảng giá lốp ô tô Cao Su Sao Vàng (SRC). Lốp Tuân Phương là đại lý chuyên phân phối, bán buôn, bán lẻ các loại lốp ô tô, lốp xe tải chính hãng khu vực Miền Bắc. Chúng tôi cung cấp các dịch vụ lăp đặt và vận chuyển chuyên nghiệp đi các tỉnh trên cả nước với giá cả rất cạnh tranh. Hệ thống cửa hàng lốp oto luôn đẩy mạnh để mong có được sự tin tưởng, yêu mến của Quý khách hàng. Lốp Cao Su Sao Vàng (SRC).
Hãy liên lạc, chúng tôi sẽ dành cho bạn:
- tư vấn sản phẩm hợp lý, phù hợp với từng loại xe và nhu cầu sử dụng xe.
- giá tốt nhất tại thời điểm của hãng Lốp Cao Su Sao Vàng (SRC).
- miễn phí lắp đặt & cân bằng động lazang, bơm khí nito, thay van cao su.
- hưởng chương trình khuyễn mại hấp dẫn theo từng tháng.
- cam kết sản phẩm lốp mới 100%, SX 2020 – 21, bảo hành đúng theo tiêu chuẩn hãng.
Bảng giá lốp xe tải Cao Su Sao Vàng SRC đã bao gồm thuế VAT10%
STT | MÃ SẢN PHẨM | KIỂU HOA LỐP | ĐƠN GIÁ (Lốp + Săm + Yếm) |
2 | Lốp SRC 5.00-12 12PR SV 717 | ngang | 866,000 |
3 | Lốp SRC 5.00-12 14PR SV 717 | ngang | 958,000 |
4 | Lốp SRC 5.50-13 12PR SV 717 | ngang | 1,186,000 |
5 | Lốp SRC 5.50-13 14PR SV 717 | ngang | 1,315,000 |
6 | Lốp SRC 6.00-13 14PR SV 717 | ngang | 1,373,000 |
7 | Lốp SRC 6.70-13 12PR SV 720 | ngang | 1,626,000 |
8 | Lốp SRC 6.00-14 14PR SV 730 | dọc | 1,451,000 |
9 | Lốp SRC 6.00-14 14PR SV 717 | ngang | 1,481,000 |
10 | Lốp SRC 6.00-15 14PR SV 730 | dọc | 1,712,000 |
11 | Lốp SRC 6.00-15 14PR SV 717 | ngang | 1,722,000 |
12 | Lốp SRC 6.50-15 14PR SV 730 | dọc | 1,764,000 |
13 | Lốp SRC 6.50-15 14PR SV 717 | ngang | 1,769,000 |
14 | Lốp SRC 8.40-15 8PR SV 715 | dọc | 2,167,000 |
15 | Lốp SRC 8.40-15 14PR SV 715 | dọc | 2,200,000 |
16 | Lốp SRC 6.50-16 14PR SV 730 | dọc | 1,809,000 |
17 | Lốp SRC 6.50-16 14PR SV 717 | ngang | 1,820,000 |
18 | Lốp SRC 7.00-16 14PR SV 730 | dọc | 2,187,000 |
19 | Lốp SRC 7.00-16 14PR SV 717 | ngang | 2,187,000 |
20 | Lốp SRC 7.00-16 16PR SV 717 | ngang | 2,274,000 |
21 | Lốp SRC 7.00-16 16PRSV717 new | ngang | 2,911,000 |
22 | Lốp SRC 7.50-16 16PR SV 730 | dọc | 2,867,000 |
23 | Lốp SRC 7.50-16 16PR SV 717 | ngang | 2,911,000 |
24 | Lốp SRC 8.25-16 18PR SV 730 | dọc | 3,211,000 |
25 | Lốp SRC 8.25-16 18PR SV 717 | ngang | 3,289,000 |
26 | Lốp SRC 7.50-18 16PR SV 551 | dọc | 3,417,000 |
27 | Lốp SRC 7.50-20 16PR SV 551 | dọc | 3,413,000 |
28 | Lốp SRC 7.50-20 16PR SV 617 | ngang | 3,410,000 |
29 | Lốp SRC 8.25-20 16PR SV 646 | dọc | 3,910,000 |
30 | Lốp SRC 8.25-20 16PR SV 617 | ngang | 3,985,000 |
II | Lốp SRC xe tải nặng – Xe khách | ||
31 | Lốp SRC 9.00-20 16PR SV 648 | dọc | 4,739,000 |
32 | Lốp SRC 9.00-20 16PR SV 617 | ngang | 4,767,000 |
33 | Lốp SRC 9.00-20 16PRSV649New | ngang | 5,490,000 |
34 | Lốp SRC 10.00-20 18PR SV 648 | dọc | 5,418,000 |
35 | Lốp SRC 10.00-20 18PR SV 617,649 | ngang | 5,490,000 |
36 | Lốp SRC 10.00-20 18PR SV 617,649CT | C.Trường | 5,500,000 |
37 | Lốp SRC 10.00-20 20PR SV 617 | ngang | 5,601,000 |
38 | Lốp SRC 10.00-20 20PR SV 617 CT | C.Trường | 5,698,000 |
39 | Lốp SRC 10.00-20 18PR SV 617 New | ngang | 6,395,000 |
40 | Lốp SRC 10.00-20 20PR SV 617 New | ngang | 6,547,000 |
41 | Lốp SRC 11.00-20 18PR SV 648 | dọc | 6,386,000 |
42 | Lốp SRC 11.00-20 18PR SV 617,649 | ngang | 6,395,000 |
43 | Lốp SRC 11.00-20 18PR SV 617,638CT | C.Trường | 6,432,000 |
44 | Lốp SRC 11.00-20 20PR SV 617,649 | ngang | 6,547,000 |
45 | Lốp SRC 11.00-20 20PR SV 617,638CT | C.Trường | 6,625,000 |
46 | Lốp SRC 11.00-20 24PR SV 652 CT | ngang | 7,454,000 |
47 | Lốp SRC 11.00-20 20PR SV 617 New | ngang | 7,197,000 |
48 | Lốp SRC 12.00-20 18PR SV 602,617 | ngang | 7,102,000 |
49 | Lốp SRC 12.00-20 18PR SV617,638CT | C.Trường | 7,140,000 |
50 | Lốp SRC 12.00-20 20PR SV 617,649 | ngang | 7,197,000 |
51 | Lốp SRC 12.00-20 20PR SV649,638CT | C.Trường | 7,212,000 |
52 | Lốp SRC 12.00-20 24PR SV 617 CT | C.Trường | 7,519,000 |
53 | Lốp SRC 12.00-20 24PR SV 652 CT | C.Trường | 8,736,000 |
54 | Lốp SRC 12.00-24 20PR SV 617 | ngang | 10,617,000 |
55 | Lốp SRC12.00-24 20PR SV617,638CT | C.Trường | 10,713,000 |
56 | Lốp SRC 12.00-24 20PR SV 652 CT | C.Trường | 11,446,000 |
57 | Lốp SRC 12.00-24 24PR SV 652 CT | C.Trường | 11,633,000 |
III | Lốp xe nông nghiệp | ||
58 | Lốp SRC CD3.50-10 4PR | Nông nghiệp | 214,000 |
59 | Lốp SRC CD 4.00-10 4PR SV 909 | Nông nghiệp | 273,000 |
60 | Lốp SRC CD 5.00-10 4PR SV 919 | Nông nghiệp | 401,000 |
61 | Lốp SRC CD 5.00-12 6PR SV 903 | Nông nghiệp | 492,000 |
62 | Lốp SRC CD 5.00-12 6PR SV 917 | Nông nghiệp | 520,000 |
63 | Lốp SRC NN 9.5-24 12PR SV855 | Nông nghiệp | 3,153,000 |
64 | Lốp SRC MKBS 6.00-12 10PR SV 816 | Nông nghiệp | 933,000 |
65 | Lốp SRC MKBS 6.00-12 14PR SV 816 | Nông nghiệp | 1,095,000 |
66 | Lốp SRC MKBS 6.50-12 14PR SV 816 | Nông nghiệp | 1,192,000 |
67 | Lốp SRC MKBS 6.00-14 10PR SV 833 | Nông nghiệp | 1,026,000 |
68 | Lốp SRC MKBS 6.50-14 10PR SV 833 | Nông nghiệp | 1,026,000 |
IV | Lốp xe chuyên dụng | ||
69 | Lốp SRC CD 12.00-18 8PR SV 910 | Chuyên dụng | 5,809,000 |
70 | Lốp SRC CD 12.00-18 14PR SV 910 | Chuyên dụng | 6,099,000 |
71 | Lốp SRC CD 12.00-20 8PR SV 910 | Chuyên dụng | 6,446,000 |
72 | Lốp SRC CD 12.00-20 14PR SV 910 | Chuyên dụng | 6,754,000 |