Bảng giá lốp ô tô Yokohama. Lốp Tuân Phương là đại lý chuyên phân phối, bán buôn, bán lẻ các loại lốp ô tô, lốp xe tải chính hãng khu vực Miền Bắc. Chúng tôi cung cấp các dịch vụ lăp đặt và vận chuyển chuyên nghiệp đi các tỉnh trên cả nước với giá cả rất cạnh tranh. Hệ thống cửa hàng lốp oto luôn đẩy mạnh để mong có được sự tin tưởng, yêu mến của Quý khách hàng. Lốp Yokohama.
Hãy liên lạc, chúng tôi sẽ dành cho bạn:
- tư vấn sản phẩm hợp lý, phù hợp với từng loại xe và nhu cầu sử dụng xe.
- giá tốt nhất tại thời điểm của hãng Lốp Yokohama.
- miễn phí lắp đặt & cân bằng động lazang, bơm khí nito, thay van cao su.
- hưởng chương trình khuyễn mại hấp dẫn theo từng tháng.
- cam kết sản phẩm lốp mới 100%, SX 2020 – 21, bảo hành đúng theo tiêu chuẩn hãng.
Bảng giá lốp ô tô Yokohama
STT | MÃ SẢN PHẨM | HOA LỐP | XUẤT XỨ | GIÁ BÁN |
LỐP Ô TÔ YOKOHAMA LAZANG 13 INCH | ||||
1 | 155R13 | RY818 | Nhật Bản | 1,560,000 |
2 | 165R13C | RY818 | Nhật Bản | 1,770,000 |
3 | 175R13C | RY818 | Nhật Bản | 1,890,000 |
4 | 145/70R13 | AE01 | Philipin | 1,160,000 |
5 | 155/65R13 | AE01 | Philipin | 1,090,000 |
6 | 155/70R13 | AE01 | Philipin | 1,180,000 |
7 | 165/60R13 | AE01 | Philipin | 1,260,000 |
8 | 165/65R13 | AE01B | Philipin | 1,120,000 |
9 | 165/65R13 | AE01 | Philipin | 1,220,000 |
10 | 165/70R13 | AE01 | Philipin | 1,200,000 |
11 | 175/70R13 | AE01 | Philipin | 1,120,000 |
12 | 185/70R13 | AE01 | Philipin | 1,160,000 |
13 | 185/70R13 | AE01 | Philipin | 1,330,000 |
LỐP Ô TÔ YOKOHAMA LAZANG 14 INCH | ||||
14 | 175R14C | RY818 | Nhật Bản | 2,190,000 |
15 | 185R14C | RY818 | Thái Lan | 1,560,000 |
16 | 165/55R14 | AE01 | Philipin | 1,380,000 |
17 | 165/65R14 | AE01B | Philipin | 1,140,000 |
18 | 165/70R14 | AE01 | Philipin | 1,240,000 |
19 | 175/65R14 | AE50 | Nhật Bản | 1,370,000 |
20 | 175/65R14 | AE01 | Philipin | 1,180,000 |
21 | 175/65R14 | AE50 | Nhật Bản | 1,370,000 |
22 | 175/70R14 | AE01 | Philipin | 1,190,000 |
23 | 185/60R14 | AE01A | Philipin | 1,320,000 |
24 | 185/65R14 | AE50 | Nhật Bản | 1,430,000 |
25 | 185/65R14 | AE01 | Philipin | 1,230,000 |
26 | 185/65R14 | AE50 | Nhật Bản | 1,430,000 |
27 | 185/70R14 | ES501 | Nhật Bản | 1,670,000 |
28 | 185/70R14 | AE01 | Philipin | 1,230,000 |
29 | 195/60R14 | AE01 | Philipin | 1,440,000 |
30 | 195/65R14 | AE01 | Philipin | 1,480,000 |
31 | 195/70R14 | ES501 | Nhật Bản | 1,770,000 |
32 | 195/70R14 | AE01 | Philipin | 1,270,000 |
LỐP Ô TÔ YOKOHAMA LAZANG 15 INCH | ||||
33 | 195R15C | RY818 | Thái Lan | 2,500,000 |
34 | 175/60R15 | AE01 | Philipin | 1,510,000 |
35 | 175/65R15 | E70D | O.E.M | 2,420,000 |
36 | 175/65R15 | AE01 | Philipin | 1,460,000 |
37 | 185/55R15 | G012 | Nhật Bản | 1,660,000 |
38 | 185/60R15 | AE50 | Nhật Bản | 1,660,000 |
39 | 185/60R15 | AE01 | Philipin | 1,370,000 |
40 | 185/60R15 | E70B | Philipin | 1,510,000 |
41 | 185/60R15 | G012 | Nhật Bản | 1,660,000 |
42 | 185/65R15 | AE50 | Nhật Bản | 1,720,000 |
43 | 185/65R15 | AE01 | Philipin | 1,570,000 |
44 | 185/65R15 | G012 | Nhật Bản | 1,720,000 |
45 | 195/50R15 | AE01 | Philipin | 1,700,000 |
46 | 195/55R15 | V551 | Nhật Bản | 2,220,000 |
47 | 195/55R15 | AE50 | Nhật Bản | 1,770,000 |
48 | 195/55R15 | AA01 | Philipin | 1,900,000 |
49 | 195/55R15 | AE01A | Philipin | 1,520,000 |
50 | 195/55R15 | G012 | Nhật Bản | 1,770,000 |
51 | 195/60R15 | V551 | Nhật Bản | 2,650,000 |
52 | 195/60R15 | AE01 | Philipin | 1,630,000 |
53 | 195/60R15 | G012 | Nhật Bản | 2,100,000 |
54 | 195/65R15 | AE50 | Nhật Bản | 2,000,000 |
55 | 195/65R15 | V551 | Nhật Bản | 2,450,000 |
56 | 195/65R15 | AE01 | Philipin | 1,460,000 |
57 | 195/65R15 | G012 | Nhật Bản | 2,000,000 |
58 | 195/70R15C | RY818 | Thái Lan | 2,150,000 |
59 | 195/80R15 | G012 | Nhật Bản | 3,340,000 |
60 | 205/60R15 | V551 | Nhật Bản | 2,770,000 |
61 | 205/60R15 | AE01 | Philipin | 1,770,000 |
62 | 205/65R15 | AE50 | Nhật Bản | 2,190,000 |
63 | 205/65R15 | V551 | Nhật Bản | 2,540,000 |
64 | 205/65R15 | AE01 | Philipin | 1,480,000 |
65 | 205/65R15 | G012 | Nhật Bản | 2,190,000 |
66 | 205/70R15 | G051 | Nhật Bản | 2,300,000 |
67 | 205/70R15 | G012 | Thái Lan | 2,530,000 |
68 | 205/70R15 | G055 | Thái Lan | 2,530,000 |
69 | 205/70R15C | RY818 | Thái Lan | 2,530,000 |
70 | 215/65R15 | V551 | Nhật Bản | 2,940,000 |
71 | 215/70R15 | G051 | Nhật Bản | 2,530,000 |
72 | 215/70R15 | G012 | Nhật Bản | 2,980,000 |
73 | 225/70R15 | G055 | Thái Lan | 2,750,000 |
74 | 225/70R15C | RY818 | Thái Lan | 2,190,000 |
75 | 255/70R15 | G051 | Nhật Bản | 3,660,000 |
76 | 265/70R15 | G051 | Nhật Bản | 3,130,000 |
77 | 265/70R15 | G012 | Thái Lan | 2,540,000 |
78 | 30×9.5R15 | G012 | Thái Lan | 3,150,000 |
79 | 31×10.5R15 | G012 | Thái Lan | 3,620,000 |
80 | 31×10.5R15 | G051 | Thái Lan | 2,700,000 |
81 | LT215/75R15 | G012 | Nhật Bản | 3,150,000 |
82 | LT235/75R15 | G012 | Thái Lan | 2,820,000 |
83 | P225/70R15 | G012 | Thái Lan | 2,880,000 |
84 | P235/70R15 | G012 | Thái Lan | 3,040,000 |
85 | P235/75R15 | G051 | Nhật Bản | 2,960,000 |
86 | P235/75R15 | G012 | Thái Lan | 2,410,000 |
87 | P235/75R15 | G051 | Thái Lan | 2,750,000 |
LỐP Ô TÔ YOKOHAMA LAZANG 16 INCH | ||||
88 | 205R16C | Y828 | Nhật Bản | 2,840,000 |
89 | 175/60R16 | R156 | Nhật Bản | 2,320,000 |
90 | 195/45R16 | K414 | Nhật Bản | 2,530,000 |
91 | 195/55R16 | ASSURANCE TRIPLEMAX | Nhật Bản | 2,570,000 |
92 | 195/60R16 | ASSURANCE FM | Nhật Bản | 2,450,000 |
93 | 195/75R16C | RY818 | Nhật Bản | 3,030,000 |
94 | 205/50R16 | V551 | Nhật Bản | 2,620,000 |
95 | 205/50R16 | V551 | Nhật Bản | 2,240,000 |
96 | 205/55R16 | V551 | Nhật Bản | 3,340,000 |
97 | 205/55R16 | V103S M-O | Nhật Bản | 3,500,000 |
98 | 205/55R16 | AE50 | Nhật Bản | 2,150,000 |
99 | 205/55R16 | AE01 | Philipin | 1,830,000 |
100 | 205/55R16 | AE01 | Nhật Bản | 2,150,000 |
101 | 205/55ZR16 | AR10 | Phi/Thai | 2,260,000 |
102 | 205/60R16 | V551 | Nhật Bản | 3,030,000 |
103 | 205/60R16 | E70L | O.E.M | 3,660,000 |
104 | 205/60R16 | E70L | Nhật Bản | 2,530,000 |
105 | 205/65R16 | V551 | Nhật Bản | 3,030,000 |
106 | 205/65R16 | AE50 | Nhật Bản | 2,750,000 |
107 | 205/65R16 | AE50 | Nhật Bản | 2,750,000 |
108 | 215/55R16 | V551 | Nhật Bản | 3,340,000 |
109 | 215/55R16 | V551 | Nhật Bản | 2,750,000 |
110 | 215/60R16 | A348 | Nhật Bản | 2,790,000 |
111 | 215/60R16 | AE50 | Nhật Bản | 2,290,000 |
112 | 215/60R16 | E70B | Nhật Bản | 2,530,000 |
113 | 215/60R16 | V551 | Nhật Bản | 2,760,000 |
114 | 215/60R16 | AE01 | Philipin | 1,760,000 |
115 | 215/60R16 | G051 | Thái Lan | 3,220,000 |
116 | 215/60R16 | G051 | Nhật Bản | 2,290,000 |
117 | 215/65R16 | G055 | Thái Lan | 3,290,000 |
118 | 215/65R16 | G012 | Thái Lan | 3,440,000 |
119 | 215/70R16 | G055 | Thái Lan | 2,100,000 |
120 | 215/70R16 | G012 | Thái Lan | 2,280,000 |
121 | 215/75R16C | RY818 | Nhật Bản | 3,170,000 |
122 | 215/80R16 | G012 | Nhật Bản | 3,530,000 |
123 | 225/55R16 | V551 | Nhật Bản | 3,430,000 |
124 | 225/60R16 | AE50 | Nhật Bản | 2,790,000 |
125 | 225/60R16 | V551 | Nhật Bản | 3,330,000 |
126 | 225/60R16 | V551 | Nhật Bản | 2,790,000 |
127 | 225/65R16 | G055 | Thái Lan | 3,240,000 |
128 | 225/70R16 | G012 | Nhật Bản | 3,660,000 |
129 | 225/70R16 | G055 | Thái Lan | 3,240,000 |
130 | 235/60R16 | V551 | Nhật Bản | 3,320,000 |
131 | 235/60R16 | G012 | Thái Lan | 3,340,000 |
132 | 235/60R16 | G055 | Thái Lan | 3,530,000 |
133 | 235/70R16 | G012 | Nhật Bản | 2,920,000 |
134 | 235/70R16 | G055 | Thái Lan | 2,190,000 |
135 | 235/80R16 | G039 | Nhật Bản | 3,720,000 |
136 | 245/70R16 | G051 | Thái Lan | 3,220,000 |
137 | 245/70R16 | G012 | Thái Lan | 3,600,000 |
138 | 255/65R16 | G051 | Thái Lan | 3,760,000 |
139 | 255/70R16 | G051 | Thái Lan | 3,440,000 |
140 | 265/70R16 | G039 | Nhật Bản | 3,760,000 |
141 | 265/70R16 | G012 | Thái Lan | 2,850,000 |
142 | 265/70R16 | G051 | Thái Lan | 2,890,000 |
143 | 275/70R16 | G051 | Thái Lan | 2,940,000 |
144 | 275/70R16 | G012 | Thái Lan | 3,980,000 |
145 | LT225/75R16 | G012 | Nhật Bản | 3,980,000 |
146 | LT235/85R16 | G012 | Thái Lan | 3,440,000 |
147 | LT245/75R16 | G012 | Nhật Bản | 4,030,000 |
148 | LT265/75R16 | G012 | Thái Lan | 3,850,000 |
149 | LT285/75R16 | G012 | Nhật Bản | 4,780,000 |
150 | P235/70R16 | G012 | Thái Lan | 3,440,000 |
151 | P245/70R16 | G012 | Thái Lan | 3,670,000 |
152 | P265/70R16 | G012 | Thái Lan | 2,820,000 |
LỐP Ô TÔ YOKOHAMA LAZANG 17 INCH | ||||
153 | 205/40R17 | AS01 | Nhật Bản | 3,080,000 |
154 | 205/45R17 | AS01 | Nhật Bản | 3,010,000 |
155 | 205/45R17 | V551 | Nhật Bản | 4,340,000 |
156 | 205/45R17 | V551 | Nhật Bản | 2,530,000 |
157 | 205/50R17 | LM704 | Nhật Bản | 3,030,000 |
158 | 205/55R17 | K107 | Nhật Bản | 2,950,000 |
159 | 215/40R17 | AS01 | Nhật Bản | 3,530,000 |
160 | 215/45R17 | AS01 | Nhật Bản | 2,960,000 |
161 | 215/45R17 | V551 | Nhật Bản | 4,420,000 |
162 | 215/45R17 | V551 | Nhật Bản | 2,570,000 |
163 | 215/45ZR17 | V105S | Nhật Bản | 3,440,000 |
164 | 215/50R17 | V551 | Nhật Bản | 4,050,000 |
165 | 215/50R17 | V551 | Nhật Bản | 3,130,000 |
166 | 215/55R17 | V551 | Nhật Bản | 3,360,000 |
167 | 215/55R17 | E70N | O.E.M | 4,090,000 |
168 | 215/55R17 | G900A | Nhật Bản | 4,460,000 |
169 | 215/55R17 | E70B | Nhật Bản | 2,940,000 |
170 | 215/55R17 | AE50 | Nhật Bản | 2,430,000 |
171 | 215/55R17 | G055 | Thái Lan | 3,530,000 |
172 | 215/55R17 | G055 | Nhật Bản | 2,430,000 |
173 | 215/60R17 | G055 | Thái Lan | 3,430,000 |
174 | 215/70R17 | G055 | Thái Lan | 3,240,000 |
175 | 225/45R17 | AS01 | Nhật Bản | 3,800,000 |
176 | 225/45R17 | V551 | Nhật Bản | 4,740,000 |
177 | 225/45R17 | V103S M-O | Nhật Bản | 4,760,000 |
178 | 225/45R17 | V103S M-O | Nhật Bản | 2,700,000 |
179 | 225/45ZR17 | V105S | Nhật Bản | 3,490,000 |
180 | 225/50R17 | V551 | Nhật Bản | 3,570,000 |
181 | 225/50R17 | V551A | Nhật Bản | 3,810,000 |
182 | 225/50RF17 | V103S | Nhật Bản | 4,190,000 |
183 | 225/50R17 | AE50 | Nhật Bản | 2,570,000 |
184 | 225/50R17 | AE50 | Nhật Bản | 2,570,000 |
185 | 225/50ZR17 | V103S | Nhật Bản | 4,140,000 |
186 | 225/50ZR17 | V105S | Nhật Bản | 3,760,000 |
187 | 225/55R17 | V551 | Nhật Bản | 4,190,000 |
188 | 225/55R17 | G95A | Nhật Bản | 5,100,000 |
189 | 225/55R17 | AE50 | Nhật Bản | 2,790,000 |
190 | 225/55R17 | G051 | Thái Lan | 3,660,000 |
191 | 225/55R17 | AE50 | Nhật Bản | 2,790,000 |
192 | 225/55ZR17 | V103 | Nhật Bản | 3,670,000 |
193 | 225/60R17 | G012 | Nhật Bản | 4,680,000 |
194 | 225/60R17 | G95A | Nhật Bản | 5,480,000 |
195 | 225/60R17 | G055 | Thái Lan | 2,620,000 |
196 | 225/65R17 | G012 | Nhật Bản | 3,300,000 |
197 | 225/65R17 | G91A | Nhật Bản | 3,720,000 |
198 | 225/65R17 | G055 | Thái Lan | 2,530,000 |
199 | 225/70R17 | G012 | Nhật Bản | 4,400,000 |
200 | 225/70R17 | G051 | Nhật Bản | 4,620,000 |
201 | 235/40R17 | AS01 | Nhật Bản | 4,000,000 |
202 | 235/45R17 | V551 | Nhật Bản | 4,990,000 |
203 | 235/50R17 | V551 | Nhật Bản | 4,500,000 |
204 | 235/55R17 | V551 | Nhật Bản | 4,440,000 |
205 | 235/55R17 | V103S | Nhật Bản | 4,950,000 |
206 | 235/55R17 | G055 | Thái Lan | 4,100,000 |
207 | 235/65R17 | G012 | Nhật Bản | 4,780,000 |
208 | 235/65R17 | G051 | Thái Lan | 3,220,000 |
209 | 235/65R17 | G055 | Thái Lan | 3,570,000 |
210 | 245/40R17 | V551 | Nhật Bản | 5,390,000 |
211 | 245/40R17 | V103S M-O | Nhật Bản | 3,910,000 |
212 | 245/40R17 | V103S M-O | Nhật Bản | 2,910,000 |
213 | 245/45R17 | V551 | Nhật Bản | 5,100,000 |
214 | 245/45ZR17 | V105S | Nhật Bản | 3,810,000 |
215 | 245/65R17 | G012 | Nhật Bản | 4,900,000 |
216 | 245/65R17 | G055 | Thái Lan | 2,700,000 |
217 | 255/60R17 | V802 | Nhật Bản | 6,610,000 |
218 | 255/60R17 | G055 | Thái Lan | 3,810,000 |
219 | 255/65R17 | G012 | Nhật Bản | 5,100,000 |
220 | 265/65R17 | G012 | Thái Lan | 3,030,000 |
221 | 265/65R17 | G051 | Thái Lan | 3,030,000 |
222 | 275/65R17 | G051 | Thái Lan | 3,080,000 |
223 | 275/65R17 | G012 | Thái Lan | 3,100,000 |
224 | 285/65R17 | G94B | Nhật Bản | 6,620,000 |
225 | LT315/70R17 | G012 | Nhật Bản | 6,610,000 |
226 | P235/60R17 | G051 | Nhật Bản | 3,820,000 |
227 | P265/70R17 | G012 | Thái Lan | 4,090,000 |
LỐP Ô TÔ YOKOHAMA LAZANG 18 INCH | ||||
228 | 225/40R18 | AS01 | Nhật Bản | 4,470,000 |
229 | 225/40R18 | V551 | Nhật Bản | 6,290,000 |
230 | 225/40RF18 | V103S | Nhật Bản | 5,000,000 |
231 | 225/40ZR18 | V105S | Nhật Bản | 4,290,000 |
232 | 225/45R18 | V551 | Nhật Bản | 5,840,000 |
233 | 225/45ZR18 | V105S | Nhật Bản | 4,140,000 |
234 | 225/50R18 | V103E | Nhật Bản | 6,830,000 |
235 | 225/60R18 | G055 | Thái Lan | 4,100,000 |
236 | 225/65R18 | G055 | Thái Lan | 4,100,000 |
237 | 235/40R18 | V551 | Nhật Bản | 6,530,000 |
238 | 235/50R18 | V551 | Nhật Bản | 5,890,000 |
239 | 235/55R18 | V103B | Nhật Bản | 4,780,000 |
240 | 235/55R18 | V802 | Nhật Bản | 5,380,000 |
241 | 235/55R18 | G055 | Thái Lan | 3,170,000 |
242 | 235/60R18 | G055 | Thái Lan | 4,430,000 |
243 | 235/65R18 | G055 | Thái Lan | 4,340,000 |
244 | 245/40R18 | V551 | Nhật Bản | 6,690,000 |
245 | 245/40ZR18 | V105S | Nhật Bản | 4,290,000 |
246 | 245/45R18 | V551 | Nhật Bản | 6,240,000 |
247 | 245/45R18 | V103F | Nhật Bản | 7,050,000 |
248 | 245/45ZR18 | V105S | Nhật Bản | 4,760,000 |
249 | 245/50RF18 | V103S | Nhật Bản | 4,670,000 |
250 | 245/60R18 | G055 | Thái Lan | 4,620,000 |
251 | 255/35ZR18 | V103 | Nhật Bản | 8,380,000 |
252 | 255/35ZR18 | V105S | Nhật Bản | 5,370,000 |
253 | 255/40ZR18 | V103 | Nhật Bản | 4,810,000 |
254 | 255/45R18 | V103S AO | Nhật Bản | 6,950,000 |
255 | 255/45ZR18 | V105S | Nhật Bản | 4,720,000 |
256 | 255/55R18 | V802 | Nhật Bản | 6,220,000 |
257 | 265/35R18 | V551 | Nhật Bản | 7,690,000 |
258 | 265/35ZR18 | V105S | Nhật Bản | 5,430,000 |
259 | 265/40ZR18 | V103S | Nhật Bản | 6,100,000 |
260 | 265/60R18 | G012 | Nhật Bản | 6,990,000 |
261 | 275/60R18 | G012 | Nhật Bản | 6,250,000 |
LỐP Ô TÔ YOKOHAMA LAZANG 19 INCH | ||||
262 | 235/35R19 | V551 | Nhật Bản | 8,090,000 |
263 | 235/35ZR19 | V105S | Nhật Bản | 5,410,000 |
264 | 235/35ZR19 | V103S | Nhật Bản | 6,610,000 |
265 | 235/40ZR19 | V103 | Nhật Bản | 6,100,000 |
266 | 235/55R19 | G055 | Nhật Bản | 6,000,000 |
267 | 245/35R19 | V551 | Nhật Bản | 8,330,000 |
268 | 245/40R19 | V551 | Nhật Bản | 6,650,000 |
269 | 245/45R19 | V551 | Nhật Bản | 6,400,000 |
270 | 245/45ZR19 | V105S | Nhật Bản | 5,230,000 |
271 | 245/55R19 | G055 | Nhật Bản | 6,190,000 |
272 | 255/40ZR19 | V105S | Nhật Bản | 5,620,000 |
273 | 255/40ZR19 | V103S AO | Nhật Bản | 5,530,000 |
274 | 255/50R19 | V802 | Nhật Bản | 6,000,000 |
275 | 265/30R19 | V551 | Nhật Bản | 9,130,000 |
276 | 265/30ZR19 | V105S | Nhật Bản | 5,830,000 |
277 | 265/50R19 | V103B | Nhật Bản | 5,490,000 |
278 | 275/30R19 | V551 | Nhật Bản | 9,430,000 |
279 | 275/35R19 | V551 | Nhật Bản | 9,130,000 |
280 | 275/40ZR19 | V105S | Nhật Bản | 5,950,000 |
281 | 275/45R19 | V103B N-O | Nhật Bản | 5,760,000 |
282 | 285/45R19 | V802 | Nhật Bản | 9,000,000 |
LỐP Ô TÔ YOKOHAMA LAZANG 20 INCH | ||||
283 | 235/55R20 | G055 | Nhật Bản | 6,720,000 |
284 | 245/35R20 | V551 | Nhật Bản | 9,090,000 |
285 | 245/35ZR20 | V103 | Nhật Bản | 7,990,000 |
286 | 245/40ZR20 | V103 | Nhật Bản | 5,670,000 |
287 | 245/50R20 | G055 | Nhật Bản | 7,100,000 |
288 | 255/35ZR20 | V105S | Nhật Bản | 6,090,000 |
289 | 265/35R20 | V103S | Nhật Bản | 11,060,000 |
290 | 275/30R20 | V551 | Nhật Bản | 10,280,000 |
291 | 275/30ZR20 | V103 | Nhật Bản | 9,950,000 |
292 | 275/35ZR20 | V103 | Nhật Bản | 6,650,000 |
293 | 275/35ZR20 | V103 B-1 | Nhật Bản | 11,510,000 |
294 | 275/40R20 | V802 | Nhật Bản | 9,840,000 |
295 | 275/45R20 | V103B | Nhật Bản | 9,780,000 |
296 | 275/45R20 | V103H N-O | Nhật Bản | 10,870,000 |
297 | 275/50R20 | V802 | Nhật Bản | 9,860,000 |
298 | 285/30ZR20 | V103 | Nhật Bản | 10,190,000 |
299 | 315/35R20 | V802 | Nhật Bản | 11,850,000 |
LỐP Ô TÔ YOKOHAMA LAZANG 21 INCH | ||||
300 | 255/35ZR21 | V103 | Nhật Bản | 11,250,000 |
301 | 295/35R21 | V103B N-O | Nhật Bản | 7,290,000 |
302 | 295/35R21 | V103B N-1 | Nhật Bản | 12,960,000 |
BẢNG GIÁ LỐP YOKOHAMA TRÊN ĐÃ BAO GỒM THUẾ VAT 10%
STT | LỐP BÁN GIẢM GIÁ | DATE | ĐƠN GIÁ |
1 | Lốp Continental 195/50R16 | 03.17 | 1,420,000 |
2 | Lốp Continental 235/55R19 | 20.17 | 3,990,000 |
3 | Lốp Continental 215/55R17 MC5 Malaysia | 07.16 | 1,440,000 |
4 | Lốp Dunlop 285/65R17 AT22 | 13.16 | 3,010,000 |
5 | Lốp Pirelli 255/40R18 RFT Cinturato | 28.16 | 5,950,000 |
6 | Lốp Goodyear 185/55R15 | 01.17 | 1,050,000 |
7 | Lốp Hankook 205/45 R16 H457 INDO | 36.14 | 730,000 |
8 | Lốp Kumho 225/75R15 KL78 | 06.17 | 1,240,000 |
9 | Lốp Kumho 245/70R16 AT51 | 48.17 | 1,520,000 |
10 | Lốp Michelin 235/55R18 Latitude Thái | 26.17 | 2,320,000 |
11 | Lốp Michelin 235/65R17 Hoa Primcy SUV | 29.17 | 1,910,000 |
12 | Lốp Maxxis185/65R14 | 37.17 | 750,000 |